словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

foreign на вьетнамском языке:

1. nước ngoài nước ngoài



2. ngoại quốc ngoại quốc



Вьетнамский слово "foreign«(ngoại quốc) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 226 - 250