словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

equipment на вьетнамском языке:

1. trang thiết bị



Вьетнамский слово "equipment«(trang thiết bị) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550

2. thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Вьетнамский слово "equipment«(thiết bị) встречается в наборах:

unit 3_listening part 1