словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

sample на вьетнамском языке:

1. mẫu vật mẫu vật



2. hàng mẫu


Bạn có thể gửi hàng mẫu cho tôi được không?

Вьетнамский слово "sample«(hàng mẫu) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550