словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

survey на вьетнамском языке:

1. cuộc khảo sát cuộc khảo sát


Những cuộc khảo sát không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.

Вьетнамский слово "survey«(cuộc khảo sát) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 601 - 650

2. khảo sát khảo sát



Вьетнамский слово "survey«(khảo sát) встречается в наборах:

bài học của tôi