словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

generation на вьетнамском языке:

1. thế hệ


Một thế hệ hoàn toàn đã biến mất.

Вьетнамский слово "generation«(thế hệ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
Tiết học của tôi