словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

enhance на вьетнамском языке:

1. nâng cao nâng cao



Вьетнамский слово "enhance«(nâng cao) встречается в наборах:

Economy Test 04
Note AV TOEIC

2. cải thiện


Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Vocapp.
Tiếng Anh của tôi đã cải thiện đáng kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng Fiszkoteka.