словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

employee на вьетнамском языке:

1. nhân viên nhân viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.

Вьетнамский слово "employee«(nhân viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200
Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Anh