словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

career на вьетнамском языке:

1. nghề nghiệp nghề nghiệp


Diễn viên hầu như không phải là nghề nghiệp lâu dài.

Вьетнамский слово "career«(nghề nghiệp) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 251 - 300