словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

employer на вьетнамском языке:

1. nhà tuyển dụng nhà tuyển dụng



Вьетнамский слово "employer«(nhà tuyển dụng) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Anh
Top 15 business words in Vietnamese

2. sử dụng lao động



3. chủ nhân