словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

divide на вьетнамском языке:

1. chia chia


Sáu chia hai bằng ba.
Chia sẻ đam mê của ai đó chính là sống thật trọn vẹn với nó.

Вьетнамский слово "divide«(chia) встречается в наборах:

unit 9 - cu - unit 1