словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

different на вьетнамском языке:

1. khác nhau khác nhau


Có rất nhiều loại sô cô la khác nhau.

Вьетнамский слово "different«(khác nhau) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 201 - 225

2. khác biệt khác biệt


Bạn nhìn khác biệt.

Вьетнамский слово "different«(khác biệt) встречается в наборах:

Features - Đặc trưng