словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

difficult на вьетнамском языке:

1. khó khó


Tôi hy vọng, rằng bạn hãy sớm khoẻ lại.
Người ta đồn rằng kho báu được chôn ở bên cạnh.

Вьетнамский слово "difficult«(khó) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 226 - 250

2. khó khăn khó khăn


Tôi gặp khó khăn khi ở trường.