словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

diet на вьетнамском языке:

1. chế độ ăn uống chế độ ăn uống



Вьетнамский слово "diet«(chế độ ăn uống) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850