словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

important на вьетнамском языке:

1. quan trọng quan trọng


Công việc này rất quan trọng với chị tôi.

Вьетнамский слово "important«(quan trọng) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 201 - 225
Tiết học của tôi
bài học của tôi