словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

steel на вьетнамском языке:

1. thép thép


Cây cầu được làm bằng thép

Вьетнамский слово "steel«(thép) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850
1200 vocab IELIS