словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

diploma на вьетнамском языке:

1. chứng chỉ chứng chỉ


Bạn phải làm việc cho chứng chỉ tốt nghiệp.

Вьетнамский слово "diploma«(chứng chỉ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 801 - 850

2. bằng cấp bằng cấp



Вьетнамский слово "diploma«(bằng cấp) встречается в наборах:

1200 vocab IELIS