словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

cancer на вьетнамском языке:

1. ung thư ung thư


Guillaume thừa nhận rằng anh ấy bị ung thư.

Вьетнамский слово "cancer«(ung thư) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Anh
Health problems in Vietnamese