словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

can на вьетнамском языке:

1. có thể có thể


Bạn có thể giúp tôi được không?

Вьетнамский слово "can«(có thể) встречается в наборах:

500 động từ tiếng Anh 301 - 325

2. lon



Вьетнамский слово "can«(lon) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000