словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

candidate на вьетнамском языке:

1. ứng cử viên ứng cử viên


Đây là ứng cử viên của chúng ta cho cuộc bầu chọn tổng thống.

Вьетнамский слово "candidate«(ứng cử viên) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 301 - 350