словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

budget на вьетнамском языке:

1. ngân sách


Nó phụ thuộc vào ngân sách của bạn nếu bạn muốn tham dự lễ kỉ niệm.

Вьетнамский слово "budget«(ngân sách) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400
Tiếng Anh thương mại 26 - 50
Tiếng Anh thương mại