словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

industry на вьетнамском языке:

1. ngành công nghiệp ngành công nghiệp



Вьетнамский слово "industry«(ngành công nghiệp) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 51 - 75
Tiếng Anh thương mại