словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

accommodation на вьетнамском языке:

1. chỗ ở chỗ ở


Tôi phải tìm chỗ ở mới cho năm sau.

Вьетнамский слово "accommodation«(chỗ ở) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900
Đi bộ đường dài - Hiking