словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

branch на вьетнамском языке:

1. chi nhánh chi nhánh



Вьетнамский слово "branch«(chi nhánh) встречается в наборах:

Tiếng Anh thương mại 76 - 100
Tiếng Anh thương mại