словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

experience на вьетнамском языке:

1. trải nghiệm


Tôi có một trải nghiệm phiền toái.
Tôi chưa bao giờ trải nghiệm cảm giác này.

Вьетнамский слово "experience«(trải nghiệm) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 101 - 150
Pháo Đài Số 11
Pháo Đài Số 11
1200 vocab IELIS

2. kinh nghiệm