словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

addiction на вьетнамском языке:

1. nghiện nghiện



Вьетнамский слово "addiction«(nghiện) встречается в наборах:

Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Anh
Smoking terms in Vietnamese

2. sự nghiện ngập sự nghiện ngập