словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

reflejar на вьетнамском языке:

1. phản chiếu phản chiếu



Вьетнамский слово "reflejar«(phản chiếu) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 26 - 50
Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 126 - 150

2. phản ánh


Phản ứng của anh ấy phản ánh suy nghĩ của anh.