словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

inventar на вьетнамском языке:

1. phát minh phát minh


Bóng đèn được phát minh bởi Thomas Edison.

Вьетнамский слово "inventar«(phát minh) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 151 - 175