словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

arriesgar на вьетнамском языке:

1. mạo hiểm mạo hiểm


Bạn sẽ mạo hiểm mạng sống của mình cho vợ mình chứ?

Вьетнамский слово "arriesgar«(mạo hiểm) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 126 - 150