словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

reducir на вьетнамском языке:

1. giảm giảm


Chúng ta phải giảm chi phí của mình.

Вьетнамский слово "reducir«(giảm) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275

2. chậm lại chậm lại



Вьетнамский слово "reducir«(chậm lại) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125

3. hạ thấp



Вьетнамский слово "reducir«(hạ thấp) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250