словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

desaparecer на вьетнамском языке:

1. biến mất biến mất


Anh ấy biến mất hôm qua và chúng tôi không bao giờ gặp lại anh nữa.

Вьетнамский слово "desaparecer«(biến mất) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 226 - 250