словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

planchar на вьетнамском языке:

1. ủi ủi


Tôi đã ủi quần của bạn rồi.

Вьетнамский слово "planchar«(ủi) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125