словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

ducharse на вьетнамском языке:

1. đi tắm đi tắm


Tôi phải đi tắm.

Вьетнамский слово "ducharse«(đi tắm) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 201 - 225