словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

barrer на вьетнамском языке:

1. quét quét


Cô dùng chổi để quét sàn.

Вьетнамский слово "barrer«(quét) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 476 - 500