словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

molestar на вьетнамском языке:

1. làm phiền làm phiền


Đứa trẻ này thật sự làm phiền tôi.
Tiếng nhạc này làm phiền tôi.

Вьетнамский слово "molestar«(làm phiền) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450
Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 476 - 500