словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

modesto на вьетнамском языке:

1. khiêm tốn khiêm tốn


Hãy khiêm tốn và khiêm nhường.

Вьетнамский слово "modesto«(khiêm tốn) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 126 - 150