словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

invertir на вьетнамском языке:

1. đầu tư đầu tư


Người quản lí tiên tiến đầu tư vào nghiên cứu.
Việc tiếp thị của công ty cần đầu tư nhiều hơn.

Вьетнамский слово "invertir«(đầu tư) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 426 - 450