словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

sentarse на вьетнамском языке:

1. ngồi ngồi


Tôi đang ngồi cạnh Shakira!

Вьетнамский слово "sentarse«(ngồi) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125