словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cortar на вьетнамском языке:

1. cắt cắt


Tôi quên thanh toán hóa đơn và người ta cắt điện.

Вьетнамский слово "cortar«(cắt) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 351 - 375