словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

feliz на вьетнамском языке:

1. hạnh phúc hạnh phúc


Tôi mong bạn sẽ thật hạnh phúc.
Tiền không mua được hạnh phúc

Вьетнамский слово "feliz«(hạnh phúc) встречается в наборах:

300 tình từ tiếng Anh 26 - 50

2. vui mừng vui mừng



Вьетнамский слово "feliz«(vui mừng) встречается в наборах:

Đặc điểm - Características