словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

completar на вьетнамском языке:

1. hoàn thành


Cô ấy đã hoàn thành việc học năm ngoái.

Вьетнамский слово "completar«(hoàn thành) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325
300 tình từ tiếng Anh 51 - 75