словарь вьетнамский - испанский

Tiếng Việt - español

hoàn thành на испанском языке:

1. completar completar


¿Podría completar este registro?
Haz lo que puedas para completar el trabajo.

Испанский слово "hoàn thành«(completar) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325
300 tình từ tiếng Anh 51 - 75