словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

cubrir на вьетнамском языке:

1. bao phủ


Tuyết bao phủ toàn bộ con đường.

Вьетнамский слово "cubrir«(bao phủ) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 326 - 350