словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

almorzar на вьетнамском языке:

1. ăn trưa ăn trưa


Tôi ăn trưa với gia đình mỗi thứ bảy.

Вьетнамский слово "almorzar«(ăn trưa) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 1 - 25