словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

aprender на вьетнамском языке:

1. học học


Tôi đang học từ mới.
Bạn học gì?

Вьетнамский слово "aprender«(học) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 251 - 275