словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

acusar на вьетнамском языке:

1. buộc tội


Sao bạn dám buộc tội tôi ăn cắp?

Вьетнамский слово "acusar«(buộc tội) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 76 - 100