словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

llorar на вьетнамском языке:

1. khóc khóc


Đừng khóc, mọi việc rồi sẽ ổn thôi.
Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Sara không ngã, nhưng cô bé đã khóc.
Em bé khóc rồi.
Nó bắt đầu khóc.
Sao em ấy lại khóc?
Anh thà chết hơn nhìn em khóc.
Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Chị tôi hay khóc.

Вьетнамский слово "llorar«(khóc) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 101 - 125