словарь испанский - вьетнамский

español - Tiếng Việt

robar на вьетнамском языке:

1. ăn cắp ăn cắp


Họ ăn cắp ví của tôi.

Вьетнамский слово "robar«(ăn cắp) встречается в наборах:

Top 500 động từ tiếng Tây Ban Nha 301 - 325