словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

wave на вьетнамском языке:

1. sóng biển sóng biển



Вьетнамский слово "wave«(sóng biển) встречается в наборах:

Từ vựng về biển trong tiếng Anh
Beach vocabulary in Vietnamese

2. sóng sóng


Tôi sống ở thủ dô.

3. làn sóng làn sóng


Một làn sóng 15 mét đã qua đây.

Вьетнамский слово "wave«(làn sóng) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550