словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

youth на вьетнамском языке:

1. tuổi trẻ tuổi trẻ


Tôi đi du lịch suốt thời tuổi trẻ.

Вьетнамский слово "youth«(tuổi trẻ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 501 - 550