словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

technology на вьетнамском языке:

1. công nghệ công nghệ


Máy bay không người lái là một công nghệ mới.

Вьетнамский слово "technology«(công nghệ) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 151 - 200